Từ "colorimetric analysis" có nghĩa là "phân tích so màu" trong tiếng Việt. Đây là một phương pháp trong hóa học dùng để xác định nồng độ của một chất dựa trên màu sắc của nó. Phương pháp này thường sử dụng máy đo màu để đo cường độ ánh sáng mà một chất hấp thụ hoặc phát ra.
Giải thích chi tiết:
Colorimetric (adj): Liên quan đến màu sắc hoặc đo lường màu.
Analysis (noun): Phân tích, nghiên cứu để hiểu rõ hơn về một chất hoặc hiện tượng.
Ví dụ sử dụng:
"By employing colorimetric analysis, the researchers were able to accurately quantify the concentration of pollutants in the river."
(Bằng cách sử dụng phân tích so màu, các nhà nghiên cứu đã có thể định lượng chính xác nồng độ ô nhiễm trong dòng sông.)
Các biến thể và từ gần giống:
Colorimeter (noun): Máy đo màu, thiết bị dùng trong phân tích so màu.
Colorimetry (noun): Khoa học và kỹ thuật đo màu, là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các phương pháp đo màu.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng khác:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Trong ngữ cảnh khoa học, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "colorimetric analysis", nhưng bạn có thể gặp các từ như "to analyze" (phân tích) hoặc "to measure" (đo lường) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.