Characters remaining: 500/500
Translation

colorimetric analysis

Academic
Friendly

Từ "colorimetric analysis" có nghĩa "phân tích so màu" trong tiếng Việt. Đây một phương pháp trong hóa học dùng để xác định nồng độ của một chất dựa trên màu sắc của . Phương pháp này thường sử dụng máy đo màu để đo cường độ ánh sáng một chất hấp thụ hoặc phát ra.

Giải thích chi tiết:
  • Colorimetric (adj): Liên quan đến màu sắc hoặc đo lường màu.
  • Analysis (noun): Phân tích, nghiên cứu để hiểu hơn về một chất hoặc hiện tượng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The lab conducted a colorimetric analysis of the water sample."
    • (Phòng thí nghiệm đã tiến hành phân tích so màu mẫu nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By employing colorimetric analysis, the researchers were able to accurately quantify the concentration of pollutants in the river."
    • (Bằng cách sử dụng phân tích so màu, các nhà nghiên cứu đã có thể định lượng chính xác nồng độ ô nhiễm trong dòng sông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Colorimeter (noun): Máy đo màu, thiết bị dùng trong phân tích so màu.
  • Colorimetry (noun): Khoa học kỹ thuật đo màu, lĩnh vực nghiên cứu phát triển các phương pháp đo màu.
Từ đồng nghĩa:
  • Spectrophotometric analysis: Phân tích quang phổ, một phương pháp tương tự nhưng có thể sử dụng để đo nhiều loại ánh sáng hơn.
Cách sử dụng khác:
  • To perform colorimetric analysis: Thực hiện phân tích so màu.
  • Colorimetric method: Phương pháp phân tích so màu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "colorimetric analysis", nhưng bạn có thể gặp các từ như "to analyze" (phân tích) hoặc "to measure" (đo lường) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Noun
  1. phân tích so màu.

Comments and discussion on the word "colorimetric analysis"